Có 2 kết quả:

攻其不備 gōng qí bù bèi ㄍㄨㄥ ㄑㄧˊ ㄅㄨˋ ㄅㄟˋ攻其不备 gōng qí bù bèi ㄍㄨㄥ ㄑㄧˊ ㄅㄨˋ ㄅㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 出其不意,攻其不備|出其不意,攻其不备[chu1 qi2 bu4 yi4 , gong1 qi2 bu4 bei4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 出其不意,攻其不備|出其不意,攻其不备[chu1 qi2 bu4 yi4 , gong1 qi2 bu4 bei4]

Bình luận 0